Mục Lục Từ Điển Thiên Văn: 天 文 門 – Thiên Văn 89 Mục
Lê Văn Cường – Phiên âm – khảo dị
Tiếng Anh – Giáp Thị Hải Chi
1
天
Thiên
2
霄
Tiêu
3
吴 天 上 帝
Ngô Thiên thượng đế
4
天 神
Thiên thần
5
日
Nhật
6
大 明
Đại minh
7
太 陽
Thái dương
8
金 烏
Kim ô
9
晝
Chú
10
11
夜
Dạ
12
月
Nguyệt
13
夜 明
Dạ minh
14
太 隂
Thái âm
15
玉 兎
Ngọc thỏ
16
桂 魄
Quế hoè
17
18
星
Tinh
19
北 斗
Bắc đẩu
20
南 斗
Nam đẩu
21
北 辰
Bắc thần
22
北 極
Bắc cực
23
天 樞
Thiên khu
24
三 垣
Tam viên
25
太 微 垣
Thái vi viên
26
紫 微 垣
Tử vi viên
27
天 市 垣
thiên thị viên
28
二 十 八 宿
Nhị thập bát tú
29
九 曜
Cửu diệu
30
十 二 辰
Thập nhị thần
1 2 3
31
雷
lôi
32
迅 雷
tẫn lôi
33
霆
đình
34
霹 靂
phích lịch
35
雷 公
lôi công
36
雨
vũ
37
雨 師
vũ sư
38
雨 工
vũ công
39
風
phong
40
風 伯
phong bá
41