Mục Lục Từ Điển Đạo Giáo 道 教 門 – 65 Mục
Lê Văn Cường – Phiên Âm – Khảo Dị
Tiếng Anh – Giáp Thị Hải Chi
1 玉 皇 上 帝 Ngọc hoàng thượng đế
2 三 清 Tam Thanh
3 上 清 宫 元 始 天 尊 Thượng Thanh cung Nguyên Thuỷ Thiên Tôn
4 玉 清 宫 靈 寶 天 尊 Ngọc Thanh cung Linh Bảo Thiên Tôn
5 太 清 宫 道 德 天 尊 Thái Thanh cung Đạo Đức Thiên Tôn
6 玄 玄 上 人 Huyền Huyền Thượng Nhân
7 五 老 Ngũ lão
8 黄 老 Hoàng Lão
9 東 王 公 Đông Vương công
10 西 王 母 Tây Vương Mẫu
11 赤 精 子 Xích Tinh Tử
12 九 天 玄 女 Cửu Thiên Huyền Nữ
13 四 極 Tứ cực
14 北 極 玄 天 上 帝 Bắc cực huyền Thiên Thượng Đế
15 南 極 長 生 大 帝
16 西 極 扶 桑 大 帝 Tây cực Phù Tang Đại Đế
17 東 極 東 華 帝 君 Đông cực Đông Hoa Đế Quân
18 太 乙 天 尊 Thái Ất Thiên Tôn
19 斗 母 元 君 Đẩu Mẫu Nguyên Quân
20 上 元 夫 人 Thượng Nguyên Phu Nhân
21 三 元 大 帝 Tam Nguyên Đại Đế
22 三 官 Tam Quan
23 北 斗 星 君 Bắc Đẩu Tinh Quân
24 南 斗 星 君
25 十 二 眞 君 Thập nhị Chân Quân
26 三 茅 眞 君 Tam Mao Chân Quân
27 二 十 八 宿 星 君 Nhị thập bát tú Tinh Quân
28 九 曜 星 君 Cửu Diệu Tinh Quân
29 南 星 Tam tinh
30 南 極 老 人 星
31 福 星 Phúc tinh
32 祿 星 Lộc tinh
33 文 昌 帝 君 Văn Xương Đế Quân
34 魁 星 Khôi tinh
35 天 后 元 君 Thiên Hậu Nguyên Quân
36 五 方 五 帝 Ngũ Phương Ngũ Đế
37 四 大 天 王 Tứ Đại Thiên Vương
38 四 大 天 師 Tứ Đại Thiên Sư
39 張 天 師 Trương Thiên Sư
40 八