Gia phả – Ất Mùi Tiến sĩ Nguyễn Tiên Sinh soạn (Trang 4)
Trích Nguyên Văn : VIỆN NGHIÊN CỨU HÁN NÔM – VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT
Tấu sớ cúng văn tạp biên
VHb.180
919
Tây hồ cảnh tụng
VNv.184
920
Tây hồ cảnh tụng
VNv.184
921
Tây hồ phú
AB.299
922
Tây hồ phú
AB.299
923
Tây phù nhật kí
A.100
924
Tây Sơn bang giao tập
A.2364
925
Tây Sơn bang giao tập
A.2364
926
Tây Sơn bang giao tập
A.1916
927
Tây triều hàn lâm viện thực lục
VHv.2617
928
Tây triều hàn lâm viện thực lục
A.805
929
Tế bà chúa đỏ văn
AB.353
930
Tế văn đối trướng hạ biểu thư văn tạp lục
VHv.576
931
Tế văn sao tập
A.2179
932
Tế văn tập
A.524
933
Tế văn tạp biên
VNv.252
934
Tế văn toàn tập
A.2284
935
Tế văn trích lục
VHv.276
936
Thạch Động văn sao
VHV.84/1-2
937
Thạch Nông văn tập
VHv.1389/1-2
938
Thái lạc trường văn sách
VHv.461
939
Thai lộc văn thảo
A.294
940
Thai lộc văn thảo
VHv.1871
941
Thai lộc văn thảo
A.2847
942
Thám hoa phan kính hội đình thí văn
VHv.1179
943
Thần quái hiển linh lục
A.1648
944
Thánh chế văn tam tập
945
Thành chương hợp tuyển
VHv.2008
946
Thánh Tông di thảo
A.202
947
Thập anh văn tập
A.1679
948
Thất phiên khoán lệ
A.879
949
Thế truyền Bảo huấn
AC.20
950
Thế tục phú thổ âm phụ tạp cú
AB.421
951
Thi ân bảo chiếu
VHv.1612
952
Thi ca quốc âm tạp lục
VNv.266
953
Thí pháp tân hình
A.2393
954
Thi thư sách lược
VHv.433
955
Thí trường kim kính
A.2272
956
Thi văn đối liên sao tập
VHv.1400
957
Thi văn tạp
VHv.551
958
Thi văn toàn sáo
VHv.1406
959
Thiên
960
Thiên
A.1442
961
Thiên triều sắc phong
A.337
962
Thiệu Trị ngự chế văn tập
A.119/1-3
963
Thiệu Trị ngự chế văn tập
VHv.137/1-9
964
Thiệu Trị ngự chế văn tập
VHv.1138
965
Thiệu Trị Tự Đức chiếu dụ
VHv.1131
966
Thiệu Trị Tự Đức công văn
A.2434
967
Thịnh Liệt điều ước
A.994/1-2
968
Thịnh Quang Đỗ tộc thế thứ phả ký
A.799
969
Thịnh thế giai văn tập
A.438
970
Thời chính tập biên
A.389
971
Thời tập sách văn
A.625
972
Thời văn toản yếu toàn tập
A.1632
973
Thư kinh lược văn [Thư kinh sách lược]
VHv.429
974
Thư kinh lược văn [Thư kinh sách lược]
A.1468
975
Thư kinh sách lược
VHv.890
976
Thư kinh sách lược
VHv.379
977
Thư kinh tinh nghĩa
VHv.1176
978
Thư lược vấn
VHv.2242
979
Thư minh biểu tấu văn tập
A.2270
980
Thù phụng văn chương thể thức
VHv.1882
981
Thù phụng văn tập
A.287/1-3
982
Thư trát thường thức
VHv.122
983
Thư tự trích lục
VHv.350
984
Thù ứng tạp lục
VHv.1168
985
Thực thụ đông các cáo văn tịnh đối liên
VHv.669
986
Thượng dụ tập
A.371
987
Thường dụng thư khế toản yếu
A.2146
988
Thương Sơn ngoại tập
VHv.1030/1-8
989
Thương Sơn ngoại tập
VHv.1032/1-8
990
Thương Sơn ngoại tập
A.781/1-6
991
Thương Sơn ngoại tập
VHv.1031/1-8
992
Thương Sơn ngoại tập
VHv.119/1-8
993
Thương Sơn ngoại tập
VHv.1771/4
994
Thượng thư Tể tướng công từ đường bi kí
A.1346
995
Thượng thư Tể tướng công từ đường bi kí
A.695
996
Thượng Thụy xã ngũ vị thần tích
A.2510
997
Tì bà hành thảo
AB.443
998
Tiên Hưng quan nghĩa
VHv.432
999
Tiên Kiều kí
A.1755
1000
Tiền Lê Tiến sĩ Ninh Tốn thi tập
A.350
1001
Tiên nghiêm hội đình thi văn
VHv.2377
1002
Tiên nghiêm hội đình thi văn
VHv.2384
1003
Tiên nghiêm phụ hành trạng kí
VHv.2009
1004
Tiên phả dịch lục
AB.289
1005
Tiên thánh văn tập
AB.458
1006
Tiên truyền đậu chẩn kì thư
A.1661
1007
Tiết ngọc đối liên
A.410
1008
Tiếu lâm tân truyện
VNv.269
1009
Tính dược
VHv.614
1010
Tinh kim phú tuyển
VHv.1173
1011
Tính lí lược
VHv.910/2
1012
Tính lí lược tập
A.1339
1013
Tính lí sách lược
VHv.903
1014
Tính lí sách lược
VHv.1126
1015
Tỉnh mê phú
AB.644
1016
Tinh nghĩa sao tập [Tinh nghĩa biệt tàI]
VHv.572
1017
Tinh nghĩa sao tập [Tinh nghĩa biệt tàI]
VHv.366/1
1018
Tinh nghĩa sao tập [Tinh nghĩa biệt tàI]
A.3017/1-3
1019
Tinh nghĩa sao tập [Tinh nghĩa biệt tàI]
A.1341
1020
Tinh nghĩa sao tập [Tinh nghĩa biệt tàI]
A.1680
1021
Tỉnh thế hồng chung luận
VHv.2146
1022
Tô giang chí thủy
A.966
1023
Tối linh hoàng đế tôn thần ngọc phả lục
A.1033
1024
Tồn Am văn [Tồn Am tản văn loại]
A.2118
1025
Tồn Am văn [Tồn Am văn cảo]
A.201
1026
Tồn Am văn [Tồn Am văn tập sao lục]
VHv.85
1027
Tồn Am văn [Tồn Am văn tập sao lục]
A.2339
1028
Tồn Am văn [Tồn Am văn tập sao lục]
VHv.87
1029
Tồn Am văn thảo[Tồn Am văn,Tồn Am tản văn loại,Tồn Am văn cảo,Tồn Am văn tập sao lục]
VHv.1414
1030
Tống sử lược
VHv.907
1031
Tống sử lược
HVv.94
1032
Tống sử sách lược
VHb.54
1033
Trần tộc gia phả
A.795
1034
Trần triều hiển thánh tán văn
A.900
1035
Trần triều tự điển tập biên
A.2574
1036
Trần triều văn lục
A.361
1037
Trận vong tướng sĩ tế văn phụ quệ nho văn
AB.297
1038
Trang Liệt quan trưởng văn tập
A.2467
1039
Trang Liệt văn sách
VHv.1247/1-2
1040
Trang Liệt văn sách
A.125
1041
Tri huyện Huyền Khê Nguyễn tiên sinh thi tập – phụ Phương Đình văn loại
VHv.2349
1042
Trị tiểu nhi các chứng bệnh phú mạch luận
VHv.1670
1043
Trị tiểu nhi tạp bệnh
VHv.2172
1044
Triều đường văn thức
A.396
1045
Trịnh gia phả kí
A.2492
1046
Trịnh thị gia phả
A.641
1047
Trịnh Tùng vấn phong thủy sách văn
A.2265
1048
Trù nghi hà phòng sự nghi sớ
A.1260
1049
Trúc Đường phú tuyển
VHb.189/1-2
1050
Trúc Đường phú tuyển
VHb.189/1-2
1051
Trúc Đường phú tuyển
VHb.238/3-4
1052
Trúc Đường phú tuyển
VHb.11/3-4
1053
Trúc Đường phú tuyển
VHb.237/1-2
1054
Trúc Đường phú tuyển
VHv.428/1-2
1055
Trúc Đường phú tuyển
VHb.188/1-2
1056
Trúc Đường phú tuyển
VHv.1481/1-2
1057
Trúc Đường phú tuyển
VHb.191/3-4
1058
Trúc Đường phú tuyển
A.128
1059
Trúc Đường phú tuyển
VHb.193/3-4
1060
Trúc Đường phú tuyển
VHb.193/3-4
1061
Trúc Đường phú tuyển
VHv.187/1-2
1062
Trúc Đường phú tuyển
VHv.835/1-2
1063
Trúc Đường phú tuyển
VHb.190/3-4
1064
Trúc Đường phú tuyển
VHv.182/1-2
1065
Trúc Đường phú tuyển
VHb.227
1066
Trúc Đường thi văn tập
VHv.143/1-3
1067
Trực giả chỉ nam dược tính phú
Vnv.181
1068
Trúc Hiên đối liên loại tập
A.1859
1069
Trùng san công văn thiện bản
A.2187
1070
Trung sơn phú thảo
VHv.500
1071
Trùng tương tân lục
AB.492
1072
Trướng đối tạp sao
VHv.2010
1073
Trướng hạ bi kí hành trạng tạp văn
A.2909
1074
Trướng liên văn tập
A.2259
1075
Trương Quảng Khê thi văn [Trương Quảng Khê văn tập]
VHv.1142
1076
Trường văn
VHv.1172
1077
Trướng văn đối liên toàn tập [Đại gia trưởng văn tịnh đối liên toàn tập]
AB.326
1078
Trướng văn sao tập
A.1885
1079
Trướng văn tịnh đối liên
A.2426
1080
Truyện công dư tiếp kí
AB.481
1081
Truyền kì mạn lục
VHv.1840
1082
Truyện kí trích lục
A.2895
1083
Truyện ông đồ ba vây
AB.493
1084
Tứ đạo trường sách tường chú
A.2835
1085
Tứ đạo trường sách tường chú
A.2790
1086
Tự Đức chiếu dụ
A.58
1087
Tự Đức gian chiếu dụ
VHv.2343
1088
Tự Đức ngự chế văn
VHv.1137/1-6
1089
Tự Đức ngự chế văn
A.120/b1-2
1090
Tự Đức ngự chế văn
VHv.2337
1091
Tự Đức ngự chế văn
VHv.2338
1092
Tự Đức ngự chế văn
A.120/c1-2
1093
Tự Đức ngự chế văn
VHv.1136/1-3
1094
Tự Đức ngự chế văn
VHv.47/1-3
1095
Tự Đức ngự chế văn
VHv.822/1-4
1096
Tự Đức ngự chế văn
VHv.1135/1-3
1097
Tự Đức ngự chế văn
VHv.2270
1098
Tự Đức ngự chế văn
A.120/a
1099
Tự Đức thời văn
A.285
1100
Tứ duy tập
A.2352
1101
Từ hàn bị lục
A.896
1102
Tứ lục hợp tuyển
A.367
1103
Tứ lục sao
A.152
1104
Tứ lục soạn tập
A.1636
1105
Tứ lục tân tuyển
A.1417
1106
Tứ lục tân tuyển
VHv.358
1107
Tứ lục thức
A.546
1108
Tứ lục văn sao
A.2750
1109
Tứ lục văn sao Đường Tống chiếu biểu lược biên
A.1811/1-2
1110
Tứ lục văn tuyển
A.1714
1111
Tự nghĩ thi tập
A.2277
1112
Tự sự văn thức
A.1052
1113
Tứ thư đoản thiên
A.1794
1114
Tứ thư đoản thiên
A.1424
1115
Tứ thư sách lược
VHv.2241
1116
Tứ thư sách lược
VHv.900
1117
Tứ thư sách lược
VHt.17
1118
Tứ thứ sách lược
VHv.391/1-2
1119
Tứ thứ sách lược
VHv.901
1120
Tứ thư tinh nghĩa
VHv.601/3-4-5
1121
Tứ thư tinh nghĩa
VHv.444
1122
Tứ thư tinh nghĩa
VHv.443
1123
Tứ thư ước giải
AB.270/1-5
1124
Tứ thư văn tuyển
VHv.341/1-4
1125
Từ thức truyện [Từ thức tân truyện]
AB.213
1126
Tứ truyện tinh nghĩa [Tứ truyện nghĩa tuyển]
VHv.601/6
1127
Tứ truyện tinh nghĩa [Tứ truyện nghĩa tuyển]
VHv.1151
1128
Tứ tuần đại khánh tiết hạ biểu
1129
Tức Mặc tiên sinh trường văn
A.1800
1130
Tức Mặc tiên sinh trường văn
VHv.414/1-2
1131
Tức Mặc tiên sinh trường văn
VHv.415
1132
Tức Mặc trường văn sách
VHv.414/1-2
1133
Tức Mặc trường văn sách
A.1800
1134
Tức Mặc trường văn sách
VHv.415
1135
Tục ngạn lược biên
AB.604
1136
Tùng đảo canh thù tập
VHv.231
1137
Tùng đảo canh thù tập [Tùng đảo thi tập]
A.1473
1138
Tùng đảo thi tập
VHv.231
1139
Tùng Hiên tập
VHv.1469
1140
Tùng Hiên trường sách văn
A.530
1141
Tùng Thiện công văn tập
A.408
1142
Tụy phương phú tập
A.2842
1143
Tùy thời đại nghiệp bi văn
VHv.2369
1144
Tuyên Quang tỉnh phú
VHv.1392
1145
Tuyên Quang tỉnh phú
A.964
1146
Tuyết tâm phú
A.456
1147
Ức Trai di tập
A.3198
1148
Ức Trai di tập
VHv.2159
1149
Ứng Khê văn tập
VHv.2662
1150
Ứng Khê văn tuyển
A.288/1-2
1151
Ước Trai văn tập
A.124
1152
Vãn bình phú tổng đốc bùi đại nhân trướng văn đối liên
VHv.1844
1153
Vãn bình phú tổng đốc bùi đại nhân trướng văn đối liên [=Kinh ngoại văn viên văn bình phú tổng đốc]
VHv.1844
1154
Vân Canh Trần chế khoa văn tập
A.2141
1155
Vấn đáp sơn thủy phu an nam cửu long kinh ca
A.1826
1156
Vân Điềm Du Lâm Nguyễn tộc hợp phả
A.1008
1157
Vân Điềm Du Lâm Nguyễn tộc hợp phả
VHv.2416
1158
Vân Đình biểu văn khải trướng toàn tập
VHv.1893
1159
Vân Đình Dương đại nhân trường văn tập
VHv.963
1160
Vân Dương văn tập
A.2143
1161
Vãn hữu đối liên
VHv.2661
1162
Văn lâm hành giám
A.2859
1163
Vân lâu phú tuyển
VHv.1178
1164
Vân nang tiểu sử
A.1179
1165
Vân nang tiểu sử
A.872
1166
Văn pháp nhập môn
VHv.911
1167
Văn qui tân thể
A.1901
1168
Văn qui tân thể
VHv.616
1169
Văn sách
VHv.439/4
1170
Văn sách
VHv.439/5
1171
Văn sách
VHb.65
1172
Văn sách
VHv.2583
1173
Văn sách
VHb.40
1174
Văn sách
VHv.439/2
1175
Văn sách
VHb.48/1-3
1176
Văn sách
VHv.439/3
1177
Văn sách
VHv.439/1
1178
Văn sách đạo
VHv.459
1179
Văn sách hợp biên
VHv.2038
1180
Văn sách hợp biên
VHv.2279
1181
Văn sách hợp lục
VHv.575
1182
Văn sách hợp thảo
VHv.2279
1183
Văn sách phú
VHb.63
1184
Văn sách tân thức hợp tuyển
VHv.374/1-2
1185
Văn sách tân thức hợp tuyển
VHv.2037
1186
Văn sách tân thức hợp tuyển
VHv.2036
1187
Văn sách tân tuyển
VHv.328/1-2
1188
Văn sách tạp sao [Văn sách hợp lục]
VHv.574
1189
Văn sách tiểu đoạn tập
A.2466
1190
Văn tế nôm
VNv.173
1191
Văn tộc phả ký
A.1926
1192
Vân Trung nguyệt kính tân truyện
AB.218
1193
Văn uyển thống biên chương sớ [Tập hạp điều trần]
VHv.1132
1194
Việt cổ văn
VHv.2479
1195
Việt điện u linh tập
VHv.1285
1196
Việt điện u linh tập
VHv.1503
1197
Việt điện u linh tập [Tân đính hiệu bình việt điện u linh tập]
A.335
1198
Việt điện u linh tập [Việt điện u linh phụ Bản quốc cổ tích lục]
A.2879
1199
Việt điện u linh tập [Việt điện u linh tập lục]
A.751
1200
Việt đIện u linh tập [Việt điện u linh tập lục]
A.47
1201
Việt điện u linh tập [Việt điện u linh]
A.1919
1202
Việt dư thặng chí toàn biên
A.3202/1-2
1203
Việt lam tiểu sử [Hoàng Việt xuân thu]
VHv.1819/1-3
1204
Việt
VHv.2407
1205
Việt
AB.559
1206
Việt
A.24/1-2
1207
Việt
A.1006
1208
Việt tuấn giai đàm tiền biên
A.3006
1209
Vĩnh Ninh lư sử
A.1410
1210
Vĩnh Phúc xã nhị tự chung minh văn [Vĩnh Phúc xã nhị tự hồng chung minh văn tinh tán văn sao]
A.1694
1211
Vịnh sử phú
A.595
1212
Vịnh sử phú
VHv.716
1213
Vũ đình nguyệt viên kí sự
VHv.367
1214
Vũ đông dương văn tập
A.1884
1215
Vũ đông dương văn tập
A.2155
1216
Vũ tiên sinh trường sách văn tập [Hoa đường tiến sĩ vũ tiên sinh trường sách văn tập]
A.1540/1-2
1217
Vương lăng phú
AB.34
1218
Xuân kinh điện thí văn tuyển
A.208
1219
Xuân kinh hội thí văn tuyển
VHv.2250
1220
Xuân thu chế nghĩa
VHb.68
STT
Tên sách
Ký hiệu
1221
Xuân thu đinh tế văn thể
A.2891
1222
Xuân thu lược văn
VHv.1115
1223
Xuân thu tự luận sách vấn
VHv.380
1224
Y đạo sách lược
VNb.29
1225
Y khoa tạp biên
VHv.2092
1226
Y thư
VNv.261
1227
Y thư sách lược
VHv.485
http://hannom.vass.gov.vn/noidung/Disan/Pages/bai-viet.aspx?danhmucId=9&Page=62